(2) Còn ai đi qua cửa mà vào, người ấy là mục tử. (3) Người giữ cửa mở cho anh ta vào, và chiên nghe tiếng của anh, anh gọi tên từng con, rồi dẫn chúng ra. (4) Khi đã cho chiên ra hết, anh ta đi trước và chiên đi theo sau, vì chúng nhận biết tiếng của anh. Cảm nhận của em khi so sánh động cơ turbo với động cơ thường có cùng công suất nhưng dung tích lớn hơn: - Một trong những lý do ra đời của động cơ turbo là cho ra công suất cực đại lớn hơn so với động cơ ko turbo cùng dung tích, tiên phong là Porche, họ thắng hầu hết các giải đấu Leman, F1 (ko chắc lắm) cho - Hổng thấy (tiếng Nam Bộ) : Không thấy.- Thiệt (tiếng Nam Bộ) : thật.- Quẹo vô (tiếng Nam Bộ) : rẽ vào.- Lẹ (tiếng Nam Bộ) : nhanh.- Ráng (tiếng Nam Bộ) : cố, cố gắng. Tiểu Tà đã biết Diệu quái tuy lanh tay lẹ chân nhưng võ công không có gì đáng sợ, lập tức tránh ra một bên, trả lại một chiêu. Đây chỉ là một công phu trong chiêu "Khai vân khán nguyệt" nhưng Diệu quái không tránh kịp, thối lui mấy bước. smartly trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng smartly (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. cash. Bản dịch Ông/bà hãy vui lòng nhanh chóng hoàn tất thủ tục thanh toán. Please send your payment promptly. Ví dụ về cách dùng Chúng tôi rất mong ông/bà có thể nhanh chóng thanh toán trong vài ngày tới. We would appreciate if you cleared your account within the next few days. Ông/bà hãy vui lòng nhanh chóng hoàn tất thủ tục thanh toán. Please send your payment promptly. thực hiện việc gì ở một phòng ban nào một cách nhanh chóng Chúng tôi mong ông bà nhanh chóng... You are urgently requested to… một cách nhanh chóng trạng từnhanh chân nhanh tay hơn động từ Từ điển Việt-Anh nhanh nhẹn Bản dịch của "nhanh nhẹn" trong Anh là gì? vi nhanh nhẹn = en volume_up active chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI nhanh nhẹn {tính} EN volume_up active agile light light-footed nimble tính nhanh nhẹn {danh} EN volume_up lightness không nhanh nhẹn {tính} EN volume_up sluggish ít nhanh nhẹn {tính} EN volume_up sluggish Bản dịch VI nhanh nhẹn {tính từ} nhanh nhẹn từ khác chủ động, tích cực, hiếu động, mau mắn, cao volume_up active {tính} nhanh nhẹn từ khác nhanh nhẩu, lẹ làng volume_up agile {tính} nhanh nhẹn từ khác lanh lẹn volume_up light {tính} on foot nhanh nhẹn từ khác nhanh chân volume_up light-footed {tính} nhanh nhẹn từ khác lanh lẹ, linh lợi volume_up nimble {tính} VI tính nhanh nhẹn {danh từ} tính nhanh nhẹn từ khác tính nhẹ nhàng volume_up lightness {danh} VI không nhanh nhẹn {tính từ} không nhanh nhẹn từ khác chậm chạp, uể oải, lờ đờ, ì ạch, ít nhanh nhẹn volume_up sluggish {tính} VI ít nhanh nhẹn {tính từ} ít nhanh nhẹn từ khác chậm chạp, không nhanh nhẹn, uể oải, lờ đờ, ì ạch volume_up sluggish {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "nhanh nhẹn" trong tiếng Anh nhanh tính từEnglishcursoryquickfastnhanh trí tính từEnglishcleverbrightintelligentít nhanh nhẹn tính từEnglishsluggishnhanh tay danh từEnglishalertnhanh lẹ tính từEnglishquicknhanh chóng tính từEnglishquickpromptfasthastynhanh chóng trạng từEnglishquicklynhanh nhảu tính từEnglishalertpertnhanh nhẩu tính từEnglishagiletính nhanh nhẹn danh từEnglishlightnesskhông nhanh nhẹn tính từEnglishsluggishnhanh chân nhanh tay hơn động từEnglishhurry up Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese nhanh chân nhanh tay hơnnhanh chóngnhanh chóng cởi cái gìnhanh lênnhanh lẹnhanh như chớpnhanh như cắtnhanh nhạynhanh nhảunhanh nhẩu nhanh nhẹn nhanh taynhanh trínhao nhao vàonhaunhau thainhen lênnheo mắtnhiên liệunhiên liệu rắnnhiêu khê commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

nhanh gọn lẹ tiếng anh là gì